So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
Dung tích sử dụng:
572 lít - Trên 5 người
639 lít
Dung tích ngăn đá:
206 lít
Dung tích ngăn lạnh:
366 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Kính cường lực
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Thép - Chất liệu dàn lạnh bằng Đồng
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.23 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Chế độ làm đông nhanh đưa nhiệt độ ngăn đông xuống -24 ⁰C
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc kháng khuẩnCông nghệ diệt khuẩn Plasmacluster Ion
Tiện ích
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 183 cm - Rộng 89 cm - Sâu 76.6 cm - Nặng 110 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
532 lít - 4 - 5 người
563 lít
Dung tích ngăn đá:
185 lít
Dung tích ngăn lạnh:
347 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.4 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Làm lạnh nhanh
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi Deodorizer
Tiện ích
Tiện ích:
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Chế độ cấp đông nhanh
Có khóa
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 177 cm - Rộng 91 cm - Sâu 65.5 cm - Nặng 93 kg