So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
338 lít - 3 - 4 người
Hãng không công bố
Dung tích ngăn đá:
84 lít
Dung tích ngăn lạnh:
254 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.78 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Bảo quản thực phẩm với công nghệ Multi Air FlowNgăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩm
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Tiện ích
Tiện ích:
Kệ ngăn mát điều chỉnh được
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 172.4 cm - Rộng 59.5 cm - Sâu 69.5 cm - Nặng 55.5 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
591 lít
Dung tích sử dụng:
513 lít - Trên 5 người
Dung tích ngăn đá:
175 lít
Dung tích ngăn lạnh:
338 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.24 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩm
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Tiện ích
Tiện ích:
2 ngăn rau củ quả
Khoá trẻ em
Lấy nước ngoài:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 176.5 cm - Rộng 89.5 cm - Sâu 76 cm - Nặng 90 kg