So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
411 lít - 4 - 5 người
Hãng không công bố
Dung tích ngăn đá:
107 lít
Dung tích ngăn lạnh:
304 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.91 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Bảo quản thực phẩm với công nghệ Multi Air FlowNgăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩm
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Tiện ích
Tiện ích:
Kệ ngăn mát điều chỉnh được
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 172.3 cm - Rộng 70 cm - Sâu 69.1 cm - Nặng 67 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
336 lít - 3 - 4 người
366 lít
Dung tích ngăn đá:
84 lít
Dung tích ngăn lạnh:
252 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.01 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Luồng khí lạnh thác đổ Air Fall CoolingLuồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩmNgăn đông mềm -1°C Cooling Zone giữ hương vị
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Tiện ích
Lấy nước ngoài:
Có
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 172.4 cm - Rộng 59.5 cm - Sâu 67.4 cm - Nặng 63 kg