So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 2 cánh
Hãng không công bố
Dung tích sử dụng:
540 lít - 4 - 5 người
Dung tích ngăn đá:
144 lít
Dung tích ngăn lạnh:
396 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Đang cập nhật
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Đang cập nhật
Năm ra mắt:
2018
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
Đang cập nhật
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Lấy nước ngoài:
Có
Làm đá tự động:
Có
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
349 lít - 3 - 4 người
403 lít
Dung tích ngăn đá:
96 lít
Dung tích ngăn lạnh:
231 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
22 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Sắt và Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.01 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Cảm biến nhiệt EcoInverter
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn chuyển đổi đa năng Selectable Zone (có Đông mềm -3°C)Ngăn rau quả giữ ẩm
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi 3 lớp Triple Power
Tiện ích
Tiện ích:
Làm lạnh nhanhĐệm cửa chống mốc
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 169.5 cm - Rộng 65 cm - Sâu 72 cm - Nặng 73 kg