So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Gree 24000BTU 1 chiều inverter GWC24PD-K3D0P4

Điều hòa Gree 24000BTU 1 chiều inverter GWC24PD-K3D0P4

Liên hệ
60 tháng
Chính hãng
Điều hòa Gree GWC24PD-K3D0P4
GWH24PD-K6D1P4
Chức năng Chiều lạnh/ Chiều nóng
Công suất Chiều lạnh W 7034 / 6200
Chiều nóng W 6500
CSPF /EER Chiều lạnh/ Chiều nóng W/W 4.97 / 4.99
Cấp hiệu suất năng lượng Sao năng lượng 5
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2103 (624-2750) / 1786 (450-2100)
Chiều nóng W 1645 (450-2200)
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9.3 / 7.6
Chiều nóng A 7,6
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1300/1150/1100/950/870/800/700
1050/950/800/750/700/650/600
Dàn trong  
Độ ồn Chiều lạnh
Chiều nóng
dB(A) (S/H/M/L) 49/45/43/40/38/36/33
46/42/40/37/35/32/30
Kích thước máy D*R*C mm 1075*246*333 / 982*221*311
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1128*323*406 / 1039*287*377
Khối lượng tịnh Kg 17 / 14
Bao bì Kg 19 / 16.5
Dàn ngoài  
Độ ồn dB(A)  54
Đường ống kết nối mm Ø 6/16 - Ø 6/12
Kích thước máy D*R*C mm 912*373*646 / 873*376*555
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 960*408*680 / 948*428*591
Khối lượng tịnh Kg 42 / 36.5
Bao bì Kg 44 / 39.5
       
Số lượng đóng Container 40GP/sets Sets 131 / 157
40HQ/sets Sets 150 / 183
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU TC-24IS36

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU TC-24IS36

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Casper inverter TC-24IS36
 Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Kw 6.45
(2.10-7.20)
BTU/h 22,000
(7,200-24,600)
Công suất sưởi ấm  kW  
BTU/h  
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 2,150
(420-2,450)
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 9,7
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
Cường độ dòng điện tối đa A 15
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,68
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015
Số sao 5
Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
Dàn lạnh  
Lưu lượng gió m3/h 1100/1050/800
Kích thước (RxSxC) mm 1,032 x 224 x 325
Khối lượng tịnh kg 12,5
Dàn nóng  
Kích thước (RxSxC) mm 810 x 280 x 5858
Khối lượng tịnh kg 33
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10