So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa MDV 1 chiều 24.000BTU MDVFII-24CRN8

Điều hòa MDV 1 chiều 24.000BTU MDVFII-24CRN8

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa MDV   MDVFII-24CRN8
Điện nguồn V-Ph- Hz 220V, 1PH, 50Hz
Làm lạnh Công suất Btu/h 23890
Công suất tiêu thụ W 2100
Cường độ dòng điện A 9,6
ERR W/W 3,2
Sưởi ấm Công suất Btu/h  
Công suất tiêu thị W  
Cường độ dòng điện A  
COP W/W  
Máy trong Kích thước (D x R x C) mm 1040 x 220 x 327 
Kich thước đóng gói (D x R x C) mm 1120 x 405 x 315
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 13.6/ 16.9
Máy ngoài Kích thước (D x R x C) mm 890 x 342 x 673
Kich thước đóng gói (D x R x C) mm 995 x 398 x 740
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 47.6/ 51
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lượng nạp Kg R32/0.95
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7
Ống đồng Đường ống lỏng/ Đường ống Gas (Φ) mm 6.35 - 12.7
Chiều dài đường ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 31 ̴ 45
Hiệu suất năng lượng CSPF 3,21
Điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN

Điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Gree AMORE9CN
Chức năng 01 chiều
Gas R32
Công suất  Chiều lạnh W 2638
CSPF Chiều lạnh W/W 3,44
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 819
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 3.8
Lưu lượng gió Chiều lạnh m³/h 560/490/430/330
Dàn lạnh - khối trong nhà  
Độ ồn   dB(A) 40/37/33/23
Kích thước máy  D*R*C mm 790*200*275
Kích thước vỏ thùng  D*R*C mm 850*262*339
Khối lượng tịnh   Kg 9
Bao bì   Kg 11
Dàn nóng - khối ngoài trời  
Độ ồn   dB(A) 49
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/10
Kích thước máy D*R*C mm 732*330*555
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 791*373*590
Khối lượng tịnh   Kg 23.5
Bao bì   Kg 26