So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU

Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki 1 chiều ĐVT HSC 09TMU
HSC 09TMU.H8
HSC 09TMU.M6
HSC 09TMU.ST3
 Loại máy   1 chiều (Lạnh)
 Môi chất làm lạnh   R32/420
 Công suất nhiệt (Làm lạnh)   2683
 Thông số điện   Pha W 1 Ph
 Điện áp    220-240V
 Dòng điện A 3,33
 Công suất điện  W 765
 Kích thước sản phẩm
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 805x194x285
 Cụm ngoài trời 720x270x495
 Kích thước bao bì
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 870*270*365
 Cụm ngoài trời) 835*300*540
 Khối lượng sản phẩm
 (net/gross)
 Cụm trong nhà Kg 8.3/10.6
 Cụm ngoài trời 23.1/24.9
 Đường kính ống dẫn
 chất làm lạnh 
 Ống hồi mm 9,52
 Ống đẩy  6,35
 Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h  593/439/348
Điều hòa MDV 1 chiều 12.000BTU MDVFII-13CRN8

Điều hòa MDV 1 chiều 12.000BTU MDVFII-13CRN8

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng

 

Điều hòa MDV   MDVFII-13CRN8
Điện nguồn V-Ph- Hz 220-240V, 1Ph, 50Hz
Làm lạnh Công suất Btu/h 11500
Công suất tiêu thụ W 1053
Cường độ dòng điện A 5
ERR W/W 3,2
Sưởi ấm Công suất Btu/h -
Công suất tiêu thị W -
Cường độ dòng điện A -
COP W/W -
Máy trong Kích thước (D x R x C) mm 805 x 194 x 285
Kich thước đóng gói (D x R x C) mm 870 x 270 x 365
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 8.4/10.7
Máy ngoài Kích thước (D x R x C) mm 765 x 303 x 555
Kich thước đóng gói (D x R x C) mm 887 x 337 x 610
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói Kg 27.3/ 29.7
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lượng nạp Kg R32/0.43
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7
Ống đồng Đường ống lỏng/ Đường ống Gas (Φ) mm 6.35 - 9.52
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 8
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 16 ̴ 23
Hiệu suất năng lượng CSPF 3,4