So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki 18000 BTU HSC18TMU

Điều hòa Funiki 18000 BTU HSC18TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki 1 chiều ĐVT HSC 18TMU
HSC 18TMU.H8
HSC 18TMU.M6
HSC 18TMU.ST3
 Loại máy   1 chiều (Lạnh)
 Môi chất làm lạnh   R32/750
 Công suất nhiệt (Làm lạnh)   5129
 Thông số điện   Pha W 1 Ph
 Điện áp    220-240V
 Dòng điện A 7,6
 Công suất điện  W 1640
 Kích thước sản phẩm
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 957x213x302
 Cụm ngoài trời 765x303x555
 Kích thước bao bì
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 1035*295*385
 Cụm ngoài trời) 887*337*610
 Khối lượng sản phẩm
 (net/gross)
 Cụm trong nhà Kg 11.0/14.0
 Cụm ngoài trời 33.6/36
 Đường kính ống dẫn
 chất làm lạnh 
 Ống hồi mm 12,70
 Ống đẩy  6,35
 Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h  790/640/520
Điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN

Điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Gree AMORE9CN
Chức năng 01 chiều
Gas R32
Công suất  Chiều lạnh W 2638
CSPF Chiều lạnh W/W 3,44
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 819
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 3.8
Lưu lượng gió Chiều lạnh m³/h 560/490/430/330
Dàn lạnh - khối trong nhà  
Độ ồn   dB(A) 40/37/33/23
Kích thước máy  D*R*C mm 790*200*275
Kích thước vỏ thùng  D*R*C mm 850*262*339
Khối lượng tịnh   Kg 9
Bao bì   Kg 11
Dàn nóng - khối ngoài trời  
Độ ồn   dB(A) 49
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/10
Kích thước máy D*R*C mm 732*330*555
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 791*373*590
Khối lượng tịnh   Kg 23.5
Bao bì   Kg 26