So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki inverter 18000 BTU 1 chiều HIC18TMU

Điều hòa Funiki inverter 18000 BTU 1 chiều HIC18TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki inverter ĐVT HIC 18TMU
HIC 18TMU.ST3
Loại máy   1 chiều (Lạnh)
Môi chất làm lạnh   R32/650
Công suất nhiệt (Làm lạnh)   4982
Thông số điện    Pha W 1 Ph
   Điện áp   220   ̴ 240V
   Dòng điện A 6.52
   Công suất điện W 1748
Kích thước sản phẩm
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 957 x 213  x 302
   Cụm ngoài trời 765 x 303 x 555
Kích thước bao bì
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 1035 x 295 x 385
   Cụm ngoài trời 887 x 337 x 610
Khối lượng sản phẩm
(net/gross)
   Cụm trong nhà Kg 10.85/14
   Cụm ngoài trời 27.2/29.4
Đường kính ống dẫn
chất làm lạnh
   Ống hồi  mm 12.7
   Ống đẩy 6.35
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 737/625/501
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Casper TC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 2.64 (0.6 - 3.2)
BTU/h 9,000 (2,050 - 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,040 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,9
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,87
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 4
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 540/420/370
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 41/35/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 708 x 193 x 282
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 765 x 269 x 351
Khối lượng tịnh kg 6,5
Khối lượng tổng kg 9,0
Dàn nóng    
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10