So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki inverter | ĐVT | HIC 24TMU | |
HIC 24TMU.ST3 | |||
Loại máy | 1 chiều (Lạnh) | ||
Môi chất làm lạnh | R32/830 | ||
Công suất nhiệt (Làm lạnh) | 6155 | ||
Thông số điện | Pha | W | 1 Ph |
Điện áp | 220 ̴ 240V | ||
Dòng điện | A | 8.7 | |
Công suất điện | W | 2000 | |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) |
Cụm trong nhà | mm | 1040 x 220 x 327 |
Cụm ngoài trời | 805 x 330 x 554 | ||
Kích thước bao bì (R x S x C) |
Cụm trong nhà | mm | 1120 x 405 x 315 |
Cụm ngoài trời | 915 x 370 x 615 | ||
Khối lượng sản phẩm (net/gross) |
Cụm trong nhà | Kg | 13.6/16.9 |
Cụm ngoài trời | 29.6/32.3 | ||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Ống hồi | mm | 15.9 |
Ống đẩy | 6.35 | ||
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1050/840/630 |
Điều hòa Casper | TC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 2.64 (0.6 - 3.2) |
BTU/h | 9,000 (2,050 - 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,040 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,9 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,87 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 540/420/370 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 708 x 193 x 282 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 765 x 269 x 351 |
Khối lượng tịnh | kg | 6,5 |
Khối lượng tổng | kg | 9,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |