So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki 9000BTU 2 chiều inverter HIH09TMU

Điều hòa Funiki 9000BTU 2 chiều inverter HIH09TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki inverter ĐVT HIH 09TMU
Loại máy   2 chiều (N/L)
Môi chất làm lạnh   R32/550
Công suất nhiệt    Làm lạnh W 2638
   Làm nóng 2931
Thông số điện    Pha W 1 Ph
   Điện áp V 220   ̴ 240V
   Dòng
   điện
Làm lạnh A 3.18
Làm nóng 3.18
   Công
   suất
   điện
Làm lạnh W 732
Làm nóng 733
Kích thước sản phẩm
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 805 x 194 x 285 
   Cụm ngoài trời 720 x 270 x 495
Kích thước bao bì
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 870 x 270 x 365
   Cụm ngoài trời 835 x 300 x 540 
Khối lượng sản phẩm
(net/gross)
   Cụm trong nhà kg 7.6/9.7
   Cụm ngoài trời 23.2/25
Đường kính ống dẫn
chất làm lạnh
   Ống hồi  mm 9.52
   Ống đẩy 6.35
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 466/360/325
Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều inverter GH-09IS33

Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều inverter GH-09IS33

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Casper GH-09IS33
Công suất làm lạnh Kw 2.87
(1.2 - 3.5)
BTU/h 9,800
(4,095 - 11,942)
Công suất sưởi ấm Kw 3.00
(0.80-4.20)
BTU/h 10,230
(2,730-14,330)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 800
(290 - 1,300)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 850
(300 - 1,600)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 3.8
(0.7-7.8)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 4.1
(1.50-8.0)
cường độ dòng điện tối đa A 9.5
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.71
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220v ~ 50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió  m3/h 600
Kích thước (R x S x C) mm 764 x 291 x 203
Khối lượng tịnh kg 8.5
Dàn nóng    
Kích thước (R x S x C) mm 705 x 279 x 530  
Khối lượng tịnh kg 22.5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10