So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki 12000BTU 2 chiều inverter HIH12TMU

Điều hòa Funiki 12000BTU 2 chiều inverter HIH12TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki inverter ĐVT HIH 12TMU
Loại máy   2 chiều (N/L)
Môi chất làm lạnh   R32/550
Công suất nhiệt    Làm lạnh W 3517
   Làm nóng 3810
Thông số điện    Pha W 1 Ph
   Điện áp V 220   ̴ 240V
   Dòng
   điện
Làm lạnh A 5.27
Làm nóng 4.73
   Công
   suất
   điện
Làm lạnh W 1213
Làm nóng 1088
Kích thước sản phẩm
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 805 x 194 x 285 
   Cụm ngoài trời 720 x 270 x 495
Kích thước bao bì
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 870 x 270 x 365
   Cụm ngoài trời 835 x 300 x 540 
Khối lượng sản phẩm
(net/gross)
   Cụm trong nhà kg 7.6/9.8
   Cụm ngoài trời 23.2/25
Đường kính ống dẫn
chất làm lạnh
   Ống hồi  mm 9.52
   Ống đẩy 6.35
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 540/430/314
Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Casper GH-24IS33
Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)
BTU/h 22,800
(5,600-24,200)
Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)
BTU/h 24,552
(24,567-27,980)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 - 2,530)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)
cường độ dòng điện tối đa A 16.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió  m3/h 1300
Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
Khối lượng tịnh kg 14
Dàn nóng    
Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
Khối lượng tịnh kg 49
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 15.88
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15