So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Loại | French Bottom Freezer |
---|---|
Số cửa | 4 cửa |
Dòng sản phẩm | Tiêu chuẩn |
Dung tích thực (L) | Tổng: 645 |
Dung tích ngăn đá: 108 | |
Dung tích ngăn lạnh : 433 | |
Ngăn đa năng Selectable Zone: 104 | |
(Ngăn lạnh, Ngăn làm mát/thịt, Ngăn đông mềm, Ngăn đông) | |
Kích thước (mm) | Rộng : 900 |
Cao : 1840 | |
Sâu bao gồm tay cầm: 740 | |
Sâu không bao gồm tay cầm : 740 | |
Ngăn lạnh | Ngăn lạnh Chilled case |
Khay tùy chỉnh (Đồ khô⇔Rau quả) | |
Khay tiện dụng | |
Khay kính cường lực | |
Ngăn chứa ở cửa | |
Khay trứng (28 quả) | |
Đèn LED | |
Làm lạnh nhanh | |
Ngăn rau quả | Ngăn rau quả riêng biệt |
Ngăn đông | Làm đá tự động |
Ngăn kéo (2) | |
Khay trượt (1) | |
Cấp đông nhanh | |
Ngăn chuyển đổi đa năng Selectable Zone | Đông mềm, Đông lạnh |
Ngăn kéo (2) | |
Khay trượt (1) | |
Tính năng chung | Bình chứa nước với bộ lọc |
Bảng điều khiển màn hình LED | |
Đệm cửa chống mốc | |
Chế độ tiết kiệm điện | |
Chuông báo mở cửa | |
Khử mùi mạnh mẽ Triple Power | |
Công nghệ làm lạnh | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép |
Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) | |
Không đóng tuyết | |
Chất làm lạnh R-600a | |
Chất liệu cửa | Kính cường lực |
Màu cửa | Kính đen (GBK) |
Nguồn điện (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ (kWh/năm) : 627 | |
Cấp hiệu suất năng lượng : 3 sao | |
Sản xuất tại | Thái Lan |