So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
| Model Name | HRSN9552DWDXVN |
|---|---|
| Loại | Side by side |
| Số cửa | 2 cửa |
| Dòng | Tiêu chuẩn |
| Tính năng | Bảng điều khiển cảm ứng gương |
| Cấp đông nhanh | |
| Tiết kiệm điện năng | |
| Chuông báo mở cửa | |
| Đèn LED | |
| Khay đá xoay | |
| Khay trứng | |
| Lấy nước ngoài | |
| Đặc điểm | Tổng dung tích (L): 525 |
| Ngăn đông (L): 192 | |
| Ngăn mát (L): 333 | |
| Máy nén Inverter hiệu suất cao | |
| Làm Lạnh Vòng Cung | |
| Điều khiển cảm biến kép | |
| Kệ kính cường lực | |
| Ngăn lưu trữ 3 lớp | |
| Thiết kế phẳng | |
| Inox sẫm (DX) | |
| Kích thước và trọng lượng | Chiều rộng (mm): 912 |
| Chiều cao (mm): 1762 | |
| Chiều sâu (mm): 642 | |
| Trọng lượng (kg): 82 | |
| Đặc điểm chung | Chất làm lạnh R-600a |
| Không có CFC | |
| Không có HFC | |
| Không đóng tuyết | |
| Nguồn cấp (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
| Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
| Điện năng tiêu thụ (kWh/năm): 505.18 | |
| Cấp hiệu suất năng lượng: 4 sao | |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Dòng | Sản xuất tại Nhật |
|---|---|
| Model | R-ZX740KV |
| Số cửa | 6 |
| Chất liệu cửa | Kính |
| Màu cửa | Gương pha lê (X) |
| Tổng dung tích (L) | Tổng cộng : 735 |
| Ngăn mát : 386 | |
| Ngăn rau quả : 137 | |
| Ngăn đông (Trên + Dưới + Làm đá) : 212 | |
| Kích thước (mm) | Rộng x Sâu x Cao : 880 x 738 x 1833 |
| Khối lượng tịnh (kg) | 144 |
| Hệ thống làm lạnh | Làm lạnh tái tạo băng Frost Recycling |
| Điều khiển van đa năng | |
| Máy nén Inverter | |
| Điều khiển thông minh Eco | |
| Chất làm lạnh : R600a | |
| Tấm cách nhiệt chân không (VIP) | |
| Ngăn mát | Ngăn chân không |
| Ngăn chân không - Kích thước chiều rộng bên trong (cm) : 61.0 | |
| Ngăn chân không khoảng +1℃/-1℃ | |
| Ngăn chân không - Chất xúc tác Platinum và Ruthenium | |
| Ngăn chân không - Đèn LED | |
| Làm lạnh bằng cảm biến : Ngăn thứ 3 và 4 | |
| Đèn LED | |
| Cửa tự động | |
| Khay kính cường lực : 2 ngăn trên | |
| Hộc cửa tùy chỉnh chiều cao | |
| Kệ tùy chỉnh chiều cao | |
| Ngăn làm đá tự động | Lưu giữ đá độc lập |
| Làm đá nhanh | |
| Chức năng vệ sinh tự động | |
| Bộ lọc nước | |
| Dừng làm đá | |
| Khay đá có thể tháo rời | |
| Chỉ báo cấp nước | |
| Ngăn đông dưới | Khay nhôm : Trên cùng |
| Cấp đông tươi ngon (Delicious Freezing) : Trên cùng | |
| Ngăn kéo tự động | |
| Khay cấp đông 3 lớp | |
| Ngăn rau quả | Ngăn rau quả Aero-care |
| Ngăn kéo tự động | |
| Khay rau quả 2 lớp | |
| Các tính năng khác | Bộ lọc khử mùi Triple Power |
| Bảng điều khiển bộ nhớ thói quen người dùng | |
| Bảng điều khiển (cảm ứng chạm) | |
| Chế độ tiết kiệm năng lượng | |
| Chuông báo cửa mở - Ngăn mát | |
| Chuông báo cửa mở - Ngăn làm đá | |
| Chuông báo cửa mở - Ngăn đông trên | |
| Chuông báo cửa mở - Ngăn đông dưới | |
| Chuông báo cửa mở - Ngăn rau quả | |
| Nguồn điện (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
| Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
| Điện năng tiêu thụ (kWh/năm) : 469 | |
| Cấp hiệu suất năng lượng : 5 sao | |
| Sản xuất tại | Nhật Bản |
