So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
400 lít
Dung tích sử dụng:
280 lít - Ngăn mát 170 lít - Ngăn đông 110 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
0.6 kWh/ngày
Số cửa:
2 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông, 1 ngăn mát
Nhiệt độ ngăn mát (độ C):
0 - 10℃
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
-18℃
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếp
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Nhựa
Chất liệu kính:
Kính cường lực
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 132.9 cm - Rộng 62 cm - Cao 86.1 cm - Nặng 53 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
32-42 dB
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
Hãng không công bố
Dung tích sử dụng:
271 lít - Ngăn mát 141 lít - Ngăn đông 130 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
1.2 KWh/ngày
Số cửa:
2 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông, 1 ngăn mát
Nhiệt độ ngăn mát (độ C):
0 - 10℃
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
≤ -18℃
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếp
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Tôn sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Tôn sơn tĩnh điện
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Xẻng cạo tuyết
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 122.5 cm - Rộng 70.5 cm - Cao 92.3 cm - Nặng 50 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
Hãng không công bố
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Năm ra mắt:
2022