So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
280 lít
Dung tích sử dụng:
280 lít - Ngăn mát Hãng không công bố - Ngăn đông Hãng không công bố
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
1.24 kWh/ngày
Số cửa:
2 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông, 1 ngăn mát
Nhiệt độ ngăn mát (độ C):
0 - 10℃
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
≤-18℃
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Nhựa
Chất liệu kính:
Kính cường lực
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 132.8 cm - Rộng 61.5 cm - Cao 80.5 cm - Nặng 53 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
32-42 dB
Thương hiệu của:
Singapore
Sản xuất tại:
Việt Nam
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
360 lít
Dung tích sử dụng:
260 lít - Ngăn mát 154 lít - Ngăn đông 106 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
0.6 kWh/ngày
Số cửa:
2 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông, 1 ngăn mát
Nhiệt độ ngăn mát (độ C):
0 - 10°C
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
≤ -18°C
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếp
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu kính:
Kính cường lực
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 121.5 cm - Rộng 62.7 cm - Cao 86 cm - Nặng 51 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
32-42 dB
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Năm ra mắt:
2019