So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
1100 lít
Dung tích sử dụng:
900 lít - Ngăn đông 900 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
1.66 KWh/ngày
Số cửa:
3 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
≤ -18°C
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếpKhả năng tùy chỉnh 3 chế độ
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 267.7 cm - Rộng 76.1 cm - Cao 90 cm - Nặng 124 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
32-42 dB
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Năm ra mắt:
2017
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
860 lít
Dung tích sử dụng:
761 lít - Ngăn đông 761 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
1.9 kWh/ngày
Số cửa:
2 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
Dưới -18℃
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếp (có đóng tuyết)
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Nhựa
Tiện ích:
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Nút điều khiển nhiệt độ bên ngoài tủ
Bánh xe
Chất liệu kính:
Không có kính
Kích thước, khối lượng:
Dài 208.4 cm - Rộng 88.7 cm - Cao 93.5 cm - Nặng 86.0 kg
Độ ồn:
< 50 dB
Loại Gas:
R134a
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Năm ra mắt:
2016