So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Loại tủ:
Tủ đông đứng
Dung tích tổng:
171 lít
Dung tích sử dụng:
165 lít - Ngăn mát Không có - Ngăn đông 165 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
399 kWh/năm
Số cửa:
1 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
Dưới -18℃
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếp (có đóng tuyết)
Chất liệu dàn lạnh:
Nhôm
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Thép chống gỉ
Chất liệu kính:
Không có kính
Tiện ích:
Công nghệ làm mát các ngăn kệ tủ, giúp tủ mát nhanh hơn
Tủ có sức chứa 6 kệ và 1 hộc tủ giúp tiện lợi bảo quản thực phẩm
Kích thước, khối lượng:
Dài 53.0 cm - Rộng 60.0 cm - Cao 130.0 cm - Nặng 34.0 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
Hãng không công bố
Thương hiệu của:
Hàn Quốc
Sản xuất tại:
Indonesia
Năm ra mắt:
2020
Loại tủ:
Tủ đông nằm
Dung tích tổng:
1100 lít
Dung tích sử dụng:
900 lít - Ngăn đông 900 lít
Dung tích ngăn đông mềm:
Không có
1.66 KWh/ngày
Số cửa:
3 cửa
Số ngăn:
1 ngăn đông
Nhiệt độ ngăn đông (độ C):
≤ -18°C
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Công nghệ tích hợp:
Làm lạnh trực tiếpKhả năng tùy chỉnh 3 chế độ
Chất liệu dàn lạnh:
Đồng
Chất liệu lòng tủ:
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu bên ngoài:
Thân tủ: Thép sơn tĩnh điện, Cửa tủ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
Tiện ích:
Nút điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài tủ
Khoá cửa tủ
Giỏ đựng đồ
Lỗ thoát nước
Bánh xe
Kích thước, khối lượng:
Dài 267.7 cm - Rộng 76.1 cm - Cao 90 cm - Nặng 124 kg
Loại Gas:
R600a
Độ ồn:
32-42 dB
Thương hiệu của:
Việt Nam
Sản xuất tại:
Việt Nam
Năm ra mắt:
2017