So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá dưới - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
339 lít - 3 - 4 người
350 lít
Dung tích ngăn đá:
108 lít
Dung tích ngăn lạnh:
231 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Kính Bespoke
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.15 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Digital InverterTùy chỉnh nhiệt độ phù hợp với bảng điều khiển điện tử tiện dụng
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ làm lạnh No Frost
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Chế độ Power Cool và Power FreezeHệ thống làm lạnh riêng cho từng khay tạo luồng gió đảo chiều khép kín, giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn mà không đóng băng cục bộ.
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi từ không khí ở bên trong, kết hợp thêm công nghệ đèn UV liên tục làm sạch bề mặt giúp giữ được không khí trong lành
Tiện ích
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 185.3 cm - Rộng 58.8 cm - Sâu 67.8 cm - Nặng 76 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
216 lít
Dung tích sử dụng:
208 lít - 2 - 3 người
Dung tích ngăn đá:
53 lít
Dung tích ngăn lạnh:
155 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm Aluminum - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Aluminium
Năm ra mắt:
2017
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.9 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 144.5 cm - Rộng 55.6 cm - Sâu 60.6 cm - Nặng 42 kg