So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
460 lít - 4 - 5 người
462 lít
Dung tích ngăn đá:
120 lít
Dung tích ngăn lạnh:
340 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm Aluminum - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Aluminium
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.3 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn thực phẩm tươi sốngNgăn rau củ lớn giữ ẩm Big Box
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 183.4 cm - Rộng 70 cm - Sâu 71.1 cm - Nặng 69.5 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
Dung tích sử dụng:
648 lít - Trên 5 người
666 lít
Dung tích ngăn đá:
259 lít
Dung tích ngăn lạnh:
389 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Kính Bespoke
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Chất liệu dàn lạnh bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Hàn Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.75 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterCông nghệ SmartThings AI Energy
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Bảng điều khiển đèn led
Quản lí thông minh SmartThings
Thiết kế cửa phụ lấy thực phẩm dễ dàng
Ngăn lấy nước bên trong hạn chế vi khuẩn
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 177.9 cm - Rộng 91.2 cm - Sâu 72.3 cm - Nặng 144 kg