So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
Dung tích sử dụng:
599 lít - Trên 5 người
645 lít
Dung tích ngăn đá:
215 lit
Dung tích ngăn lạnh:
384 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Kính Bespoke
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Hàn Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.45 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Digital InverterTùy chỉnh nhiệt độ phù hợp với bảng điều khiển điện tử tiện dụng
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
3 Dàn lạnh độc lập Triple Cooling giúp hơi lạnh lan tỏa đềuCông nghệ Metal Cooling
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Hộp rau củ, trái cây kín khí Crisper+ và Hộp thịt cá Flex Crisper
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi từ không khí ở bên trong, kết hợp thêm công nghệ đèn UV liên tục làm sạch bề mặt giúp giữ được không khí trong lành
Tiện ích
Tiện ích:
Ngăn chuyển đổi linh hoạtNgăn đông mềm trữ thịt cá không cần rã đông
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 185.3 cm - Rộng 91.2 cm - Sâu 67.3 cm - Nặng 149 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
322 lít - 3 - 4 người
326 lít
Dung tích ngăn đá:
72 lít
Dung tích ngăn lạnh:
250 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm Aluminum - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Aluminium
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.18 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 65.8 cm - Nặng 52 kg