So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
327 lít
Dung tích sử dụng:
319 lít - 3 - 4 người
Dung tích ngăn đá:
72 lít
Dung tích ngăn lạnh:
247 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Kim loại phủ sơn bóng giả gương
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm Aluminum - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Aluminium
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.15 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau quả cân bằng độ ẩmNgăn Cool Pack
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Lấy nước ngoài:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 65.5 cm - Nặng 55 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
348 lít - 3 - 4 người
360 lít
Dung tích ngăn đá:
80 lít
Dung tích ngăn lạnh:
268 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Chất liệu dàn lạnh bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.06 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độCông nghệ làm lạnh Power Cool
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn đông mềm linh hoạt 4 chế độ Optimal Fresh+
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 70.9 cm - Nặng 56.5 kg