So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá dưới - 2 cánh
358 lít
Dung tích sử dụng:
322 lít - 3 - 4 người
Dung tích ngăn đá:
85 lít
Dung tích ngăn lạnh:
237 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2019
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.03 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn đông mềm diệt khuẩn Prime Fresh+ & Blue AgNgăn rau củ Fresh Safe
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 178.5 cm - Rộng 58.5 cm - Sâu 64 cm - Nặng 63 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
Dung tích sử dụng:
621 lít - Trên 5 người
621 lít
Dung tích ngăn đá:
212 lít
Dung tích ngăn lạnh:
409 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Sắt - Lá tản nhiệt bằng Sắt
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.31 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Surround Cooling Airflow
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn cấp đông nhanh gấp 5 lần Prime Freeze
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Ag CleanKhử mùi kháng khuẩn Nanoe-X
Tiện ích
Tiện ích:
Điều khiển từ xa với ứng dụng công nghệ IoT
Lấy nước ngoài:
Có
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 179 cm - Rộng 90 cm - Sâu 75 cm - Nặng 113 kg