So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Mini - 1 cánh
Dung tích sử dụng:
45 lít - 1 - 2 người
46 lít
Dung tích ngăn đá:
Hãng không công bố
Dung tích ngăn lạnh:
45 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Hãng không công bố
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.48 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Trực tiếp
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 49 cm - Rộng 44.5 cm - Sâu 46.8 cm - Nặng 13.4 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Mini - 1 cánh
Dung tích sử dụng:
94 lít - 1 - 2 người
Hãng không công bố
Dung tích ngăn đá:
Không có
Dung tích ngăn lạnh:
94 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Hãng không công bố
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.5 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Trực tiếp
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Tiện ích
Tiện ích:
Đèn LED chiếu sáng
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 82 cm - Rộng 47.5 cm - Sâu 44.8 cm - Nặng 19.7 kg