So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
516 lít
Dung tích sử dụng:
456 lít - 4 - 5 người
Dung tích ngăn đá:
140 lít
Dung tích ngăn lạnh:
316 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2017
Sản xuất tại:
Thái Lan/ Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.16 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau củ và thực phẩm khô riêng biệt Humidity Zone - Dry Zone
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 180.4 cm - Rộng 83.3 cm - Sâu 66.6 cm - Nặng 105 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Mini - 1 cánh
93 lít
Dung tích sử dụng:
90 lít - 1 - 2 người
Dung tích ngăn đá:
Không có
Dung tích ngăn lạnh:
90 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.62 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 80 cm - Rộng 49.5 cm - Sâu 48 cm - Nặng 20 kg