So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
628 lít
Dung tích sử dụng:
602 lít - Trên 5 người
Dung tích ngăn đá:
218 lít
Dung tích ngăn lạnh:
384 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2019
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.64 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn chứa thực phẩm khô và ẩm riêng biệtNgăn rau củ giữ ẩm Moist Zone có màng lọc HSC
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Chức năng thông minh tự điều chỉnh nhiệt độ từng ngăn
Khoá trẻ em
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 177.5 cm - Rộng 90.8 cm - Sâu 69.7 cm - Nặng 100 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
130 lít - 1 - 2 người
143 lít
Dung tích ngăn đá:
36 lít
Dung tích ngăn lạnh:
94 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Chất liệu dàn lạnh bằng Sắt
Năm ra mắt:
2019
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.15 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 124 cm - Rộng 48 cm - Sâu 60 cm - Nặng 33 kg