So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
165 lít
Dung tích sử dụng:
150 lít - 2 - 3 người
Dung tích ngăn đá:
35 lít
Dung tích ngăn lạnh:
115 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2017
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.02 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 128.1 cm - Rộng 53.3 cm - Sâu 60 cm - Nặng 32 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
330 lít - 3 - 4 người
Hãng không công bố
Dung tích ngăn đá:
107 lít
Dung tích ngăn lạnh:
223 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Sắt và Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.94 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
J-tech InverterChế độ Eco
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Làm lạnh nhanh
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau quả giữ ẩmNgăn trữ tươi thực phẩm sống Extra Cool Plus -2℃
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Chế độ cấp đông nhanhHộp đá xoay
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 169 cm - Rộng 65.7 cm - Sâu 66.5 cm - Nặng 54 kg