So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
196 lít
Dung tích sử dụng:
182 lít - 2 - 3 người
Dung tích ngăn đá:
41 lít
Dung tích ngăn lạnh:
141 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2017
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.66 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 139 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 62.5 cm - Nặng 38 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
532 lít - 4 - 5 người
563 lít
Dung tích ngăn đá:
185 lít
Dung tích ngăn lạnh:
347 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2022
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.4 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Làm lạnh nhanh
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi Deodorizer
Tiện ích
Tiện ích:
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Chế độ cấp đông nhanh
Có khóa
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 177 cm - Rộng 91 cm - Sâu 65.5 cm - Nặng 93 kg