So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
568 lít - Trên 5 người
Hãng không công bố
Dung tích ngăn đá:
197 lít
Dung tích ngăn lạnh:
371 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt kính
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.09 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Bảo quản thực phẩm với công nghệ Multi Air FlowNgăn tăng cường độ ẩm 2 chế độ Moisture Zone
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Khử mùi diệt khuẩn với công nghệ PureAir
Tiện ích
Tiện ích:
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Lấy đá viên, đá bào bên ngoài
Làm đông nhanh
Điều khiển từ xa trên ứng dụng TSmartLife
Lấy nước ngoài:
Có
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 177.5 cm - Rộng 91 cm - Sâu 69.8 cm - Nặng 105 kg
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Hãng không công bố
Dung tích sử dụng:
194 lít - 2 - 3 người
Dung tích ngăn đá:
61 lít
Dung tích ngăn lạnh:
133 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.87 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 145.2 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 61 cm - Nặng 37 kg