So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
679 lít
Dung tích sử dụng:
613 lít - Trên 5 người
Dung tích ngăn đá:
219 lít
Dung tích ngăn lạnh:
394 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2020
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.84 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Chức năng thông minh tự điều chỉnh nhiệt độ từng ngăn
Khoá trẻ em
Làm đông nhanh
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 178.3 cm - Rộng 91.2 cm - Sâu 71.7 cm - Nặng 103 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
216 lít
Dung tích sử dụng:
208 lít - 2 - 3 người
Dung tích ngăn đá:
53 lít
Dung tích ngăn lạnh:
155 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm Aluminum - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Aluminium
Năm ra mắt:
2017
Sản xuất tại:
Việt Nam
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 0.9 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 144.5 cm - Rộng 55.6 cm - Sâu 60.6 cm - Nặng 42 kg