So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
635 lít - Trên 5 người
674 lít
Dung tích ngăn đá:
219 lít
Dung tích ngăn lạnh:
416 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Vật liệu PCM
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.98 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Door Cooling làm lạnh từ cánh cửa tủLinear Cooling
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau củ cân bằng ẩm lưới mắt cáo 2 chế độ Fresh Balancer
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis
Cảnh báo mở cửa
Dễ dàng quan sát thực phẩm bên trong tủ với thiết kế InstaView
Khoá trẻ em
Lấy nước ngoài diệt khuẩn UV nano
Làm đông nhanh
Lấy nước ngoài:
Có
Làm đá tự động:
Có
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 179 cm - Rộng 91.3 cm - Sâu 73.5 cm - Nặng 126 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
335 lít - 3 - 4 người
360 lít
Dung tích ngăn đá:
80 lít
Dung tích ngăn lạnh:
255 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Indonesia
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.05 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Linear Cooling
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi than hoạt tính
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71 cm - Nặng 60 kg