So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Tủ lớn - Side by side - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
655 lít - Trên 5 người
694 lít
Dung tích ngăn đá:
239 lít
Dung tích ngăn lạnh:
416 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Vật liệu PCM
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.83 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Door Cooling làm lạnh từ cánh cửa tủLinear Cooling
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau củ cân bằng ẩm lưới mắt cáo 2 chế độ Fresh Balancer
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Tiện ích
Tiện ích:
Dễ dàng quan sát thực phẩm bên trong tủ với thiết kế InstaView
Khoá trẻ em
Hộp đá xoay
Làm đông nhanh
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 179 cm - Rộng 91.3 cm - Sâu 73.5 cm - Nặng 119 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
335 lít - 3 - 4 người
360 lít
Dung tích ngăn đá:
80 lít
Dung tích ngăn lạnh:
255 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Indonesia
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.05 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Linear Cooling
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi than hoạt tính
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71 cm - Nặng 60 kg