So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu tủ:
Multi Door - 4 cánh
Dung tích sử dụng:
470 lít - 4 - 5 người
527 lít
Dung tích ngăn đá:
169 lít
Dung tích ngăn lạnh:
301 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Vật liệu PCM
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2023
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.5 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Đang cập nhật
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Đang cập nhật
Tiện ích
Tiện ích:
Bảng điều khiển bên ngoàiChế độ cấp đông nhanh
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 185 cm - Rộng 83.3 cm - Sâu 67.8 cm - Nặng 77 kg
Tổng quan
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên - 2 cánh
Dung tích sử dụng:
335 lít - 3 - 4 người
360 lít
Dung tích ngăn đá:
80 lít
Dung tích ngăn lạnh:
255 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt:
2021
Sản xuất tại:
Indonesia
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
~ 1.05 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh:
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Linear Cooling
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc khử mùi than hoạt tính
Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh:
Cao 171 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71 cm - Nặng 60 kg