So sánh sản phẩm

CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH

Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Funiki inverter 12000 BTU 1 chiều HIC12TMU

Điều hòa Funiki inverter 12000 BTU 1 chiều HIC12TMU

Liên hệ
24 tháng
Chính hãng
Điều hòa Funiki inverter ĐVT HIC 12TMU
HIC 12TMU.ST3
Loại máy   1 chiều (Lạnh)
Môi chất làm lạnh   R32/440
Công suất nhiệt (Làm lạnh)   3517
Thông số điện    Pha W 1 Ph
   Điện áp   220   ̴ 240V
   Dòng điện A 5.13
   Công suất điện W 1120
Kích thước sản phẩm
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 805 x 194 x 285
   Cụm ngoài trời 720 x 270 x 495
Kích thước bao bì
(R x S x C)
   Cụm trong nhà mm 870 x 270 x 365
   Cụm ngoài trời 835 x 300 x 540
Khối lượng sản phẩm
(net/gross)
   Cụm trong nhà Kg 8.2/10.4
   Cụm ngoài trời 21.7/23.7
Đường kính ống dẫn
chất làm lạnh
   Ống hồi  mm 9.52
   Ống đẩy 6.35
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 599/442/350
Điều hòa Casper 12000BTU inverter QC-12IS36

Điều hòa Casper 12000BTU inverter QC-12IS36

Liên hệ
36 tháng
Chính hãng
Điều hòa Casper QC-12IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.58 (0.8 - 4.0)
BTU/h 12,200 (2,720 - 13,600)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,400 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 6,5
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,21
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,5
Dàn nóng    
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10